Có 1 kết quả:
huì jiàn ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội kiến, gặp gỡ, hẹn gặp
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with (sb who is paying a visit)
(2) CL:次[ci4]
(2) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0