Có 1 kết quả:
huì zhěn ㄏㄨㄟˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consultation (medical)
(2) to meet for diagnosis
(3) (by extension) consultation of different specialists
(2) to meet for diagnosis
(3) (by extension) consultation of different specialists
Bình luận 0