Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yuē 曰 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: GIAPV (土戈日心女)
Unicode: U+6705
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi
2. vạm vỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đi, bỏ đi. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Phú quý phất tựu nhi bần tiện phất khiết” 富貴弗就而貧賤弗朅 (Sĩ dong 士容) Giàu sang chẳng tìm đến, nghèo hèn chẳng bỏ đi.
2. (Tính) Oai võ, hùng tráng.
3. (Phó) Sao mà. § Thông “hạt” 曷.
4. (Phó) Sao không? § Thông “hạp” 盍.
5. (Trợ) Dùng làm phát ngữ từ.

Từ điển Thiều Chửu

① Ði, như khiết lai 朅來 đi lại.
② Vạm vỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đi: 朅來 Đi lại;
② Vạm vỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ đi — Vẻ mạnh mẽ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to abandon