Có 1 kết quả:

fēn ㄈㄣ
Âm Quan thoại: fēn ㄈㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: yuē 曰 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: CAPHH (金日心竹竹)
Unicode: U+6706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

fēn ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chưa từng (là hợp âm của trong phương ngữ Tô Châu)

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Chưa từng (hợp âm của trong phương ngữ Tô Châu). Cv. .

Từ điển Trung-Anh

not yet (Wu dialect)