Có 1 kết quả:
fēn ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chưa từng (là hợp âm của 未曾 trong phương ngữ Tô Châu)
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Chưa từng (hợp âm của 未曾 trong phương ngữ Tô Châu). Cv. 〖⿰勿曾〗.
Từ điển Trung-Anh
not yet (Wu dialect)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh