Có 1 kết quả:

yuè shì ㄩㄝˋ ㄕˋ

1/1

yuè shì ㄩㄝˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) menses
(2) menstruation
(3) a woman's periods

Bình luận 0