Có 1 kết quả:
yuè guāng yǐn dùn ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ
yuè guāng yǐn dùn ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in hiding
(2) living as a recluse
(3) to hide from the world
(2) living as a recluse
(3) to hide from the world
Bình luận 0