Có 1 kết quả:

yuè guāng yǐn dùn ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to live in hiding
(2) living as a recluse
(3) to hide from the world

Bình luận 0