Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuè fèn
ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ
1
/1
月分
yuè fèn
ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) month
(2) also written
月
份
[yue4 fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân lạc - 真樂
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Đăng Khoái các - 登快閣
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Đề Gia Lâm tự - 題嘉林寺
(
Trần Quang Triều
)
•
Kệ thị chúng kỳ 2 - 偈示眾其二
(
Trí Chân thiền sư
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngục trung đối nguyệt - 獄中對月
(
Viên Sùng Hoán
)
•
Quá Hoa Thanh cung kỳ 3 - 過華清宮其三
(
Đỗ Mục
)
•
Thu dạ tức sự - 秋夜即事
(
Phạm Tông Ngộ
)
•
Ỷ nguyệt - 倚月
(
Cừu Viễn
)
Bình luận
0