Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuè chū
ㄩㄝˋ ㄔㄨ
1
/1
月初
yuè chū
ㄩㄝˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start of month
(2) early in the month
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất mị - 不寐
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Oán vương tôn kỳ 1 - 怨王孫其一
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記
(
Tô Thức
)
•
Sơn Đan đề bích - 山丹題壁
(
Dương Nhất Thanh
)
•
Tái quá Lộ Cân từ - 再過露筋祠
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Tặng biệt kỳ 1 - 贈別其一
(
Đỗ Mục
)
•
Thuỷ hoả kỳ 2 - 水火其二
(
Huệ Sinh thiền sư
)
•
Xuân tuyết - 春雪
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0