Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuè chū
ㄩㄝˋ ㄔㄨ
1
/1
月初
yuè chū
ㄩㄝˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start of month
(2) early in the month
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Bất mị - 不寐
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 03 - 題道人雲水居其三
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hạ nhật vãn diểu - 夏日晚眺
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kỳ 27 - 其二十七
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Ngoạn tân đình thụ, nhân vịnh sở hoài - 玩新庭樹,因詠所懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nguyệt tịch quá Vũ Thắng quan - 月夕過武勝關
(
Phan Huy Ích
)
•
Quá quan lưu tặng Phan ngự sử, Vũ Công bộ, Ngô hiệp trấn kỳ 2 - 過關留贈潘御史武工部吳協鎮其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thu vũ thư sự ký Hoàng Thúc Nhân - 秋雨書事寄黃叔仁
(
Trần Hiến Chương
)
•
Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月
(
Phạm Đình Hổ
)
Bình luận
0