Có 1 kết quả:

yuè tái mù mén ㄩㄝˋ ㄊㄞˊ ㄇㄨˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (railway) platform screen doors
(2) platform-edge doors

Bình luận 0