Có 1 kết quả:
yuè tái mù mén ㄩㄝˋ ㄊㄞˊ ㄇㄨˋ ㄇㄣˊ
yuè tái mù mén ㄩㄝˋ ㄊㄞˊ ㄇㄨˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (railway) platform screen doors
(2) platform-edge doors
(2) platform-edge doors
Bình luận 0
yuè tái mù mén ㄩㄝˋ ㄊㄞˊ ㄇㄨˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0