Có 1 kết quả:

yuè zi ㄩㄝˋ

1/1

yuè zi ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) traditional one-month confinement period following childbirth
(2) puerperium

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0