Có 1 kết quả:

yuè guì ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˋ

1/1

yuè guì ㄩㄝˋ ㄍㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) laurel (Laurus nobilis)
(2) bay tree
(3) bay leaf

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0