Có 1 kết quả:
yuè lǎo ㄩㄝˋ ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) matchmaker
(2) go-between
(3) same as 月下老人[yue4 xia4 lao3 ren2]
(2) go-between
(3) same as 月下老人[yue4 xia4 lao3 ren2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0