Có 1 kết quả:

yuè shí ㄩㄝˋ ㄕˊ

1/1

Từ điển phổ thông

hiện tượng nguyệt thực (Mặt Trăng bị Trái Đất che khuất)

Từ điển Trung-Anh

variant of 月食[yue4 shi2]