Có 1 kết quả:
yǒu wéi yǒu shǒu ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ ㄕㄡˇ
yǒu wéi yǒu shǒu ㄧㄡˇ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) able to act while maintaining one's integrity (idiom)
(2) also written 有守有為|有守有为[you3 shou3 you3 wei2]
(2) also written 有守有為|有守有为[you3 shou3 you3 wei2]
Bình luận 0