Có 1 kết quả:
yǒu le ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) I've got a solution!
(2) to have a bun in the oven (abbr. for 有了胎[you3 le5 tai1])
(2) to have a bun in the oven (abbr. for 有了胎[you3 le5 tai1])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0