Có 1 kết quả:
yǒu shì ㄧㄡˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be occupied with sth
(2) to have sth on one's mind
(3) there is something the matter
(2) to have sth on one's mind
(3) there is something the matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0