Có 1 kết quả:
yǒu rén ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) someone
(2) people
(3) anyone
(4) there is someone there
(5) occupied (as in restroom)
(2) people
(3) anyone
(4) there is someone there
(5) occupied (as in restroom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0