Có 1 kết quả:
yǒu jià zhèng quàn ㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ
yǒu jià zhèng quàn ㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) securities
(2) collateral (for loan)
(2) collateral (for loan)
Bình luận 0
yǒu jià zhèng quàn ㄧㄡˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0