Có 1 kết quả:

yǒu guān ㄧㄡˇ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

liên quan tới, quan hệ tới

Từ điển Trung-Anh

(1) to have sth to do with
(2) to relate to
(3) related to
(4) to concern
(5) concerning