Có 1 kết quả:
yǒu qí fù bì yǒu qí zǐ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄗˇ
yǒu qí fù bì yǒu qí zǐ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
like father, like son (idiom)
Bình luận 0
yǒu qí fù bì yǒu qí zǐ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0