Có 1 kết quả:
yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có lợi, thuận lợi, có thế mạnh, có ưu điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) advantageous
(2) to have advantages
(3) favorable
(2) to have advantages
(3) favorable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0