Có 1 kết quả:
yǒu lì ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, khoẻ mạnh, hùng mạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) powerful
(2) forceful
(3) vigorous
(2) forceful
(3) vigorous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0