Có 1 kết quả:
yǒu kě néng ㄧㄡˇ ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) possible
(2) probable
(3) possibly
(4) probably
(5) may
(6) might
(2) probable
(3) possibly
(4) probably
(5) may
(6) might
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0