Có 1 kết quả:
yǒu míng wáng shí ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄤˊ ㄕˊ
yǒu míng wáng shí ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄤˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. has a name but no reality (idiom); exists only in name
(2) nominal
(2) nominal
yǒu míng wáng shí ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄤˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh