Có 1 kết quả:
yǒu shēng yǒu sè ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ
yǒu shēng yǒu sè ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) having sound and color (idiom); vivid
(2) dazzling
(2) dazzling
Bình luận 0
yǒu shēng yǒu sè ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0