Có 1 kết quả:
yǒu tóu yǒu wěi ㄧㄡˇ ㄊㄡˊ ㄧㄡˇ ㄨㄟˇ
yǒu tóu yǒu wěi ㄧㄡˇ ㄊㄡˊ ㄧㄡˇ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) where there's a start, there's a finish (idiom); to finish once one starts sth
(2) to carry things through
(3) I started, so I'll finish.
(2) to carry things through
(3) I started, so I'll finish.
Bình luận 0