Có 1 kết quả:
yǒu nǎi jiù shì niáng ㄧㄡˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄋㄧㄤˊ
yǒu nǎi jiù shì niáng ㄧㄡˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 有奶便是娘[you3 nai3 bian4 shi4 niang2]
Bình luận 0
yǒu nǎi jiù shì niáng ㄧㄡˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0