Có 1 kết quả:

yǒu nǎi jiù shì niáng ㄧㄡˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ ㄋㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 便[you3 nai3 bian4 shi4 niang2]

Bình luận 0