Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu rú
ㄧㄡˇ ㄖㄨˊ
1
/1
有如
yǒu rú
ㄧㄡˇ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be like sth
(2) similar to
(3) alike
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷
(
Lý Bạch
)
•
Đề sát viện Bùi công “Yên Đài anh ngữ” khúc hậu - 題察院裴公燕臺嬰語曲後
(
Cao Bá Quát
)
•
Điệu vong kỳ 2 - 悼亡其二
(
Triệu Hỗ
)
•
Phiến minh - 扇銘
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Phòng binh tào Hồ mã - 房兵曹胡馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn pha dương - Hàm Dương hoài cổ - 山坡羊-咸陽懷古
(
Trương Dưỡng Hạo
)
•
Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者
(
Nguyễn Du
)
•
Vãn thiếp Phạm thị - 輓妾范氏
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0