Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu rú
ㄧㄡˇ ㄖㄨˊ
1
/1
有如
yǒu rú
ㄧㄡˇ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be like sth
(2) similar to
(3) alike
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách bộ hồng - 百步洪
(
Tô Thức
)
•
Đan thanh dẫn, tặng Tào Bá tướng quân - 丹青引贈曹霸將軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Kiều hoạch thụ bì đề điếu Đạm Tiên thi kỳ 1 - 翹劃樹皮題弔淡仙詩其一
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Phiến minh - 扇銘
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Tạp đề - 雜題
(
Triệu Dực
)
•
Tặng Mẫn Túc - 贈敏肅
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者
(
Nguyễn Du
)
•
Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vãn thiếp Phạm thị - 輓妾范氏
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0