Có 1 kết quả:

yǒu xué wèn ㄧㄡˇ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) erudite
(2) learned
(3) informed
(4) scholarly

Bình luận 0