Có 1 kết quả:

yǒu yì yì ㄧㄡˇ ㄧˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make sense
(2) to have meaning
(3) to have significance
(4) meaningful
(5) significant
(6) worthwhile
(7) important
(8) interesting

Bình luận 0