Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu chéng
ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
1
/1
有成
yǒu chéng
ㄧㄡˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to succeed
(2) successful
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc Tưởng công huấn từ - 讀蔣公訓詞
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hỉ vũ thi - 喜雨詩
(
Tào Thực
)
•
Ký đường huynh Niệm gia đệ Oánh - 寄堂兄念家弟瑩
(
Đoàn Huyên
)
•
Vãn thiếp Phạm thị - 輓妾范氏
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0