Có 1 kết quả:

yǒu shǒu yǒu jiǎo ㄧㄡˇ ㄕㄡˇ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. have hands have feet
(2) to be able bodied (idiom)
(3) to have the ability to work

Bình luận 0