Có 1 kết quả:
yǒu xiào qī nèi ㄧㄡˇ ㄒㄧㄠˋ ㄑㄧ ㄋㄟˋ
yǒu xiào qī nèi ㄧㄡˇ ㄒㄧㄠˋ ㄑㄧ ㄋㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) within the period of validity
(2) before the sell-by date
(2) before the sell-by date
Bình luận 0
yǒu xiào qī nèi ㄧㄡˇ ㄒㄧㄠˋ ㄑㄧ ㄋㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0