Có 1 kết quả:
yǒu wú xiāng tōng ㄧㄡˇ ㄨˊ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ
yǒu wú xiāng tōng ㄧㄡˇ ㄨˊ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual exchange of assistance (idiom)
(2) to reciprocate with material assistance
(2) to reciprocate with material assistance
Bình luận 0