Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu wàng
ㄧㄡˇ ㄨㄤˋ
1
/1
有望
yǒu wàng
ㄧㄡˇ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hopeful
(2) promising
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Canh chức thán - 耕織嘆
(
Triệu Nhữ Toại
)
•
Giáo thụ tạp vịnh kỳ 4 - 教授雜詠其四
(
Lỗ Tấn
)
•
Mộ kiều quy nữ - 暮橋歸女
(
Cao Bá Quát
)
•
Nhĩ Hà - 耳河
(
Đào Sư Tích
)
•
Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦
(
Nguyễn Nhữ Bật
)
•
Thử mẫu phong sơ - 黍畝風初
(
Cao Bá Quát
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng Sơn Hải phỏng Mạnh Khương nữ Vọng Phu đài di chỉ - 望山海訪孟姜女望夫臺遺址
(
Lê Trinh
)
Bình luận
0