Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu zhāo
ㄧㄡˇ ㄓㄠ
1
/1
有朝
yǒu zhāo
ㄧㄡˇ ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one day
(2) sometime in the future
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Đăng xuyên - 大燈川
(
Lê Quý Đôn
)
•
Điếu Hoàng tổng đốc - 吊黃總督
(
Hoàng Hữu Xứng
)
•
Hoạ Văn Phạm - 和聞梵
(
Tào Học Thuyên
)
•
Manh 5 - 氓 5
(
Khổng Tử
)
•
Thương xuân kỳ 4 - 傷春其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Trừu thần ngâm - 抽脣吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0