Có 1 kết quả:
yǒu léng yǒu jiǎo ㄧㄡˇ ㄌㄥˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
yǒu léng yǒu jiǎo ㄧㄡˇ ㄌㄥˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a shape) sharp and clearcut
(2) (of a person) definite in his opinion
(2) (of a person) definite in his opinion
Bình luận 0
yǒu léng yǒu jiǎo ㄧㄡˇ ㄌㄥˊ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0