Có 1 kết quả:
yǒu quán ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the right to
(2) to be entitled to
(3) to have authority
(4) powerful
(2) to be entitled to
(3) to have authority
(4) powerful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0