Có 1 kết quả:
yǒu quán shì zhě ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄓㄜˇ
yǒu quán shì zhě ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person in power
(2) the one with authority
(3) the guy in charge
(2) the one with authority
(3) the guy in charge
Bình luận 0
yǒu quán shì zhě ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0