Có 1 kết quả:
yǒu qiú bì yìng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡˊ ㄅㄧˋ ㄧㄥˋ
yǒu qiú bì yìng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡˊ ㄅㄧˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grant whatever is asked for
(2) to accede to every plea
(2) to accede to every plea
yǒu qiú bì yìng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄡˊ ㄅㄧˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh