Có 1 kết quả:
yǒu shēng yǐ lái ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧˇ ㄌㄞˊ
yǒu shēng yǐ lái ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) since birth
(2) for one's whole life
(2) for one's whole life
Bình luận 0
yǒu shēng yǐ lái ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0