Có 1 kết quả:
yǒu diàn ㄧㄡˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electric (apparatus)
(2) electrified
(3) having electricity supply (of a house)
(2) electrified
(3) having electricity supply (of a house)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0