Có 1 kết quả:

yǒu de méi yǒu de ㄧㄡˇ ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 有的沒的|有的没的[you3 de5 mei2 de5]

Bình luận 0