Có 1 kết quả:

yǒu fú tóng xiǎng , yǒu nàn tóng dāng ㄧㄡˇ ㄈㄨˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤˇ ㄧㄡˇ ㄋㄢˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

To enjoy blessings and endure misfortune together (idiom); for better or for worse

Bình luận 0