Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǒu kòng
ㄧㄡˇ ㄎㄨㄥˋ
1
/1
有空
yǒu kòng
ㄧㄡˇ ㄎㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have time (to do sth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đoan cư - 端居
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hữu không - 有空
(
Đạo Hạnh thiền sư
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 2 - 西湖竹枝詞其二
(
Tiền Duy Thiện
)
•
Tự cổ chư triết nhân - 自古諸哲人
(
Hàn Sơn
)
Bình luận
0