Có 1 kết quả:

yǒu shēng dú wù ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄉㄨˊ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) audiobook
(2) recording of a person reading the text of a book

Bình luận 0