Có 1 kết quả:

yǒu kǔ shuō bu chū ㄧㄡˇ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄛ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) having unspeakable bitter suffering
(2) (often used after 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连[ya3 ba5 chi1 huang2 lian2])

Bình luận 0