Có 1 kết quả:

yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to request the pleasure of seeing sb
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)

Bình luận 0