Có 1 kết quả:
yǒu qǐng ㄧㄡˇ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to request the pleasure of seeing sb
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)
(2) to ask sb in
(3) to ask sb to do sth (e.g. make a speech)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0