Có 1 kết quả:
yǒu dào ㄧㄡˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have attained the Way
(2) (of a government or a ruler) enlightened
(3) wise and just
(2) (of a government or a ruler) enlightened
(3) wise and just
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0